VN520


              

孤苦仃俜

Phiên âm : gū kǔ dīng pīng.

Hán Việt : cô khổ đinh binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「孤苦伶仃」。見「孤苦伶仃」條。


Xem tất cả...