Phiên âm : gū dǎn.
Hán Việt : cô đảm.
Thuần Việt : can đảm; gan dạ; một mình chống ma-fi-a; một mình .
can đảm; gan dạ; một mình chống ma-fi-a; một mình chống chọi với nhiều người
单独跟许多敌人英勇作战的
gūdǎn yīngyǒng
anh dũng một mình chống ma-fi-a; gan dạ.