VN520


              

孤胆

Phiên âm : gū dǎn.

Hán Việt : cô đảm.

Thuần Việt : can đảm; gan dạ; một mình chống ma-fi-a; một mình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

can đảm; gan dạ; một mình chống ma-fi-a; một mình chống chọi với nhiều người
单独跟许多敌人英勇作战的
gūdǎn yīngyǒng
anh dũng một mình chống ma-fi-a; gan dạ.


Xem tất cả...