VN520


              

孤絕

Phiên âm : gū jué.

Hán Việt : cô tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容格調氣韻極高, 無可比擬。清.嚴復〈上海劉氏園見白蓮孤開歸而成詠〉詩:「欲采盈盈太孤絕, 胸中長此玉崢嶸。」


Xem tất cả...