Phiên âm : gū jué.
Hán Việt : cô tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容格調氣韻極高, 無可比擬。清.嚴復〈上海劉氏園見白蓮孤開歸而成詠〉詩:「欲采盈盈太孤絕, 胸中長此玉崢嶸。」