Phiên âm : gū lì mù.
Hán Việt : cô lập mộc .
Thuần Việt : cây lẻ loi; cây trơ trọi; cây đứng trơ trọi một mì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây lẻ loi; cây trơ trọi; cây đứng trơ trọi một mình. 生長在空曠地上的單株樹木, 樹干多彎曲, 下部粗, 上部細, 樹冠大, 節子較多(區別于"林木").