VN520


              

孤獸

Phiên âm : gū shòu.

Hán Việt : cô thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離群索居的野獸。《文選.曹植.贈白馬王彪詩》:「孤獸走索群, 銜草不遑食。」


Xem tất cả...