VN520


              

孤棲

Phiên âm : gū qī.

Hán Việt : cô tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨自停宿。《初刻拍案驚奇》卷一六:「兄枉自灰其志, 究見何益?況在家無聊, 未免有孤棲之嘆。」


Xem tất cả...