Phiên âm : gū qī.
Hán Việt : cô tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨自停宿。《初刻拍案驚奇》卷一六:「兄枉自灰其志, 究見何益?況在家無聊, 未免有孤棲之嘆。」