Phiên âm : gū jié.
Hán Việt : cô kiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤獨。唐.薛調《無雙傳》:「身世孤孑如此, 宜求婚娶, 以廣後嗣。」