Phiên âm : gū fén yě zhǒng.
Hán Việt : cô phần dã trủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒郊野外孤立的墳塚。如:「暗夜裡, 孤墳野塚總特別嚇人。」