VN520


              

孤墳野塚

Phiên âm : gū fén yě zhǒng.

Hán Việt : cô phần dã trủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒郊野外孤立的墳塚。如:「暗夜裡, 孤墳野塚總特別嚇人。」


Xem tất cả...