Phiên âm : gūào.
Hán Việt : cô ngạo .
Thuần Việt : cao ngạo; cô độc và kiêu ngạo; ngạo mạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao ngạo; cô độc và kiêu ngạo; ngạo mạn. 孤僻高傲.