VN520


              

孤兒寡婦

Phiên âm : gū ér guǎ fù.

Hán Việt : cô nhi quả phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死了父親的孩子和死了丈夫的婦女。指毫無依靠和保護的人。《晉書.卷一○五.石勒載記下》:「大丈夫行事當礌礌落落, 如日月皎然, 終不能如曹孟德、司馬仲達父子, 欺他孤兒寡婦, 狐媚以取天下也。」


Xem tất cả...