Phiên âm : gū líng líng.
Hán Việt : cô linh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤單。如:「他沒有朋友, 總是一人孤伶伶的。」也作「孤丁丁」、「孤零零」。