Phiên âm : gū dīng dīng.
Hán Việt : cô đinh đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(吳語)孤單。《醒世恆言.卷二二.張淑兒巧智脫楊生》:「又轉了一個彎角兒, 卻是一所人家。孤丁丁住著。」也作「孤零零」、「孤伶伶」。