VN520


              

孤丁丁

Phiên âm : gū dīng dīng.

Hán Việt : cô đinh đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(吳語)孤單。《醒世恆言.卷二二.張淑兒巧智脫楊生》:「又轉了一個彎角兒, 卻是一所人家。孤丁丁住著。」也作「孤零零」、「孤伶伶」。


Xem tất cả...