Phiên âm : cún huò.
Hán Việt : tồn hóa.
Thuần Việt : trữ hàng; tích trữ hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trữ hàng; tích trữ hàng hoá储存货物商店中储存待售的货物