VN520


              

存稿

Phiên âm : cúngǎo.

Hán Việt : tồn cảo.

Thuần Việt : tồn cảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tồn cảo
私下保留的作品或稿件


Xem tất cả...