VN520


              

存省

Phiên âm : cún xǐng.

Hán Việt : tồn tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

問候省察。如:「朝夕存省」。唐.許棠〈重歸江南〉詩:「回潮迷古渡, 迸竹過鄰牆。耆舊休存省, 胡為止淚行。」


Xem tất cả...