Phiên âm : cún xǐng.
Hán Việt : tồn tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
問候省察。如:「朝夕存省」。唐.許棠〈重歸江南〉詩:「回潮迷古渡, 迸竹過鄰牆。耆舊休存省, 胡為止淚行。」