Phiên âm : cún zhào.
Hán Việt : tồn chiếu .
Thuần Việt : bảo lưu; lưu lại kiểm tra; lưu lại để đối chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bảo lưu; lưu lại kiểm tra; lưu lại để đối chiếu. 舊時把契約等保存起來以備查考核對.