VN520


              

存照

Phiên âm : cún zhào.

Hán Việt : tồn chiếu .

Thuần Việt : bảo lưu; lưu lại kiểm tra; lưu lại để đối chiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bảo lưu; lưu lại kiểm tra; lưu lại để đối chiếu. 舊時把契約等保存起來以備查考核對.


Xem tất cả...