Phiên âm : cún mò.
Hán Việt : tồn một.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生與死、存與亡。《文選.任昉.為齊明帝讓宣城郡公第一表》:「存沒同歸, 毀譽一貫。」