VN520


              

存廢

Phiên âm : cún fèi.

Hán Việt : tồn phế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保留或廢除。如:「這條法律的存廢問題, 留待下次會議再討論。」


Xem tất cả...