Phiên âm : cún dǐ.
Hán Việt : tồn để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
留下副本或底稿。例訂立契約時要存底, 以保障雙方利益並避免糾紛。留下副本或底稿。如:「訂立契約時要存底, 以保障雙方利益並避免糾紛。」