Phiên âm : cún dān.
Hán Việt : tồn đan.
Thuần Việt : biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)银行信用合作社等发给存款者作为凭证的单据