VN520


              

存储

Phiên âm : cún chú.

Hán Việt : tồn trữ.

Thuần Việt : Lưu trữ; lưu giữ; tiết kiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lưu trữ; lưu giữ; tiết kiệm
Shōu dào wǒ de zhùfú yīdìng hěn xìngfú, cúnchú wǒ de zhùfú yīdìng yǒu qiántú
Nhận được lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ rất hạnh phúc, lưu giữ lời chúc phúc của tôi nh


Xem tất cả...