VN520


              

存候

Phiên âm : cún hòu.

Hán Việt : tồn hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 問候, .

Trái nghĩa : , .

問候、慰問。如:「來函諸多關照, 存候之意不勝感激。」也作「存問」。


Xem tất cả...