Phiên âm : cún hòu.
Hán Việt : tồn hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 問候, .
Trái nghĩa : , .
問候、慰問。如:「來函諸多關照, 存候之意不勝感激。」也作「存問」。