Phiên âm : zì tōng.
Hán Việt : tự thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。宋李從周撰, 一卷, 分九十八部, 收字六百有一。用說文校隸書之偏旁, 以闡明隸書的源流。