VN520


              

字條

Phiên âm : zì tiáo.

Hán Việt : tự điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記有文字的便條紙。例媽媽在餐桌上留了字條, 請爸爸自理晚餐。
記有文字的便條紙。《文明小史》第二三回:「到得晚上, 有字條來催請, 定輝約他同去, 他便叫董貴伺候著跟去。」

mảnh giấy viết (viết vài lời ghi chú)。
(字條兒)寫上簡單話語的紙條。
他走時留了一個字條兒。
khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy.


Xem tất cả...