Phiên âm : zì yuán.
Hán Việt : tự nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
符號集之中的符號。符號集通常包括十進制數字0到9、字母A到Z、運算符號+、-、*、/等。也稱為「字符」。