VN520


              

字元

Phiên âm : zì yuán.

Hán Việt : tự nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

符號集之中的符號。符號集通常包括十進制數字0到9、字母A到Z、運算符號+、-、*、/等。也稱為「字符」。


Xem tất cả...