Phiên âm : jiāo shēng guàn yǎng.
Hán Việt : kiều sanh quán dưỡng.
Thuần Việt : nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ bé. 從小被寵愛縱容.