VN520


              

嬌生慣養

Phiên âm : jiāo shēng guàn yǎng.

Hán Việt : kiều sanh quán dưỡng.

Thuần Việt : nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ bé. 從小被寵愛縱容.


Xem tất cả...