Phiên âm : jiāo duò.
Hán Việt : kiều nọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.嬌弱懶散。《聊齋志異.卷七.細柳》:「福年十歲, 始學為文。父既歿, 嬌惰不肯讀。」2.疲憊無力的樣子。《聊齋志異.卷九.雲蘿公主》:「女四肢嬌惰, 足股屈伸, 似無所著。」