Phiên âm : jiāo ruò.
Hán Việt : kiều nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嬌嫩柔弱。例她那嬌弱的身子根本無法承受粗重的工作。嬌嫩柔弱。如:「她那嬌弱的身子做不來粗重的工作。」