Phiên âm : jiāo jiāo dī dī.
Hán Việt : kiều kiều tích tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嬌嫩可愛。清.洪昇《長生殿》第三八齣:「鑾輿後攜著個嬌嬌滴滴貴妃同去。」