Phiên âm : jiāo jiāo chì chì.
Hán Việt : kiều kiều thí thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫵媚且輕柔。《西遊記》第三四回:「那般嬌嬌啻啻、扭扭捏捏, 就像那老怪的行動, 徑自進去。」