VN520


              

嬌嬌啻啻

Phiên âm : jiāo jiāo chì chì.

Hán Việt : kiều kiều thí thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫵媚且輕柔。《西遊記》第三四回:「那般嬌嬌啻啻、扭扭捏捏, 就像那老怪的行動, 徑自進去。」


Xem tất cả...