Phiên âm : jiāo mèi.
Hán Việt : kiều mị .
Thuần Việt : nũng nịu; nhõng nhẽo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nũng nịu; nhõng nhẽo. 形容撒嬌獻媚的樣子.