VN520


              

嬌嗔

Phiên âm : jiāo tián.

Hán Việt : kiều sân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hờn dỗi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bảo Ngọc kiến tha kiều sân mãn diện, tình bất khả cấm 寶玉見他嬌嗔滿面, 情不可禁 (Đệ nhị thập nhất hồi) Bảo Ngọc thấy vẻ mặt hờn dỗi nũng nịu của nàng, không ngăn được mối cảm tình.


Xem tất cả...