VN520


              

嬌兒

Phiên âm : jiāo ér.

Hán Việt : kiều nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Con trai gái được cha mẹ thương yêu. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Kiều nhi bất li tất, Úy ngã phục khước khứ 嬌兒不離膝, 畏我復卻去 (Khương thôn 羌村) Các con trai, gái không rời gối, Sợ tôi lại ra đi.


Xem tất cả...