VN520


              

媒染剂

Phiên âm : méi rǎn jì.

Hán Việt : môi nhiễm tề.

Thuần Việt : thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm
起媒介作用,帮助染料固着于纤维上的物质通常用铝盐、铬、盐、鞣酸等


Xem tất cả...