Phiên âm : pó luó mén jiào.
Hán Việt : bà la môn giáo.
Thuần Việt : đạo Bà La môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo Bà La môn (tôn giáo cũ ở Ấn Độ). 印度古代的宗教, 崇拜梵天(最高的神), 后來經過改革, 稱為印度教. (婆羅門, 梵:brāhmana).