VN520


              

婆婆妈妈

Phiên âm : pó po mā mā.

Hán Việt : bà bà ma ma.

Thuần Việt : lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng, .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng, lải nhải
(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢,言语罗唆
你快一点吧,别这么婆婆妈妈的了.
nǐ kuài yīdiǎn ba, bié zhème pópomāmā dele.
anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
nhu nhược; tình cảm yếu đuối
形容人感情脆弱
他就是这么婆婆妈妈的,动不动就掉眼泪.
tā jiùshì zhème pópomāmā de, dòngbùdòng jiù diào yǎnlèi.
anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.


Xem tất cả...