Phiên âm : pó luó mén wǔ.
Hán Việt : bà la môn vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舞蹈名。相傳為天竺婆羅門教中的舞蹈。《太平廣記.卷四七五.昆蟲類三》:「昨上巳日, 吾從靈芝夫人過禪智寺。於天竺院觀右延, 舞『婆羅門』, 吾與諸女坐北牖石榻上。」