VN520


              

婆子口舌

Phiên âm : pó zi kǒu shé.

Hán Việt : bà tử khẩu thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老婦人講話, 翻來覆去。引申為囉嗦、麻煩的意思。如:「不要怪我婆子口舌, 朋友間能彼此規諫向善, 才是最可貴的。」《儒林外史》第一四回:「倒是我多事, 不該來惹這婆子口舌!」


Xem tất cả...