VN520


              

婆心苦口

Phiên âm : pó xīn kǔ kǒu.

Hán Việt : bà tâm khổ khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「苦口婆心」。見「苦口婆心」條。


Xem tất cả...