VN520


              

如饑如渴

Phiên âm : rú jī rú kě.

Hán Việt : như cơ như khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像非常饑餓或口渴的人急需飲食一般。比喻迫切需求。隋.王度《古鏡記》:「明公好奇愛古, 如饑如渴, 願與君今夕一試。」也作「如饑似渴」。


Xem tất cả...