VN520


              

如砍瓜切菜一般

Phiên âm : rú kǎn guā qiē cài yī bān.

Hán Việt : như khảm qua thiết thái nhất bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻砍殺俐落。《野叟曝言》第一○三回:「五員驍將, 將三百名兵齊上, 那將兩把雙刀, 縱橫跳躍, 如砍瓜切菜一般。」


Xem tất cả...