VN520


              

如痴如醉

Phiên âm : rú chī rú zuì.

Hán Việt : như si như túy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人神態失常, 陶醉於所沉迷的事物中。例他的琴藝相當精湛, 使得在場來賓個個聽得如痴如醉。
形容人神情恍惚, 陶醉於其中。明.謝讜《四喜記》第一四齣:「子京, 你怎麼如痴如醉, 做出這個嘴臉, 想是青霞事又發作了。」也作「如醉如痴」。


Xem tất cả...