VN520


              

套炕子

Phiên âm : tào kàng zi.

Hán Việt : sáo kháng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種通行在北方的睡具。床下作炕, 冬天燒火, 睡在上面, 十分溫暖。《金瓶梅》第四○回:「這潘金蓮兒見他去了, 一屁股就坐在床上正中間, 腳蹬著地爐子, 說道:『這原來是個套炕子。』」也稱為「火炕」。


Xem tất cả...