Phiên âm : tào lù.
Hán Việt : sáo lộ.
Thuần Việt : thói quen, thường lệ, chiêu bài cũ, trò cũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói quen, thường lệ, chiêu bài cũ, trò cũ (từ lóng trên mạng)指编制成套的武术动作