Phiên âm : tào bāo.
Hán Việt : sáo bao.
Thuần Việt : túi buộc ở cổ lừa ngựa; đệm cổ hình tròn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi buộc ở cổ lừa ngựa; đệm cổ hình tròn (tròng vào cổ lừa ngựa để kéo xe.)马驴骡拉车或碾场时,套在牲口脖子上的东西,用皮革或布制成,内装棕糠等也叫套包子