Phiên âm : fèng dào zhāi sēng.
Hán Việt : phụng đạo trai tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊信道教, 以齋菜施與僧人。泛指信教行善。《孤本元明雜劇.鎖白猿.第三折》:「我也曾奉道齋僧, 敬老憐貧, 念寡恤孤。」