VN520


              

奉道齋僧

Phiên âm : fèng dào zhāi sēng.

Hán Việt : phụng đạo trai tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊信道教, 以齋菜施與僧人。泛指信教行善。《孤本元明雜劇.鎖白猿.第三折》:「我也曾奉道齋僧, 敬老憐貧, 念寡恤孤。」


Xem tất cả...