VN520


              

奉時

Phiên âm : fèng shí.

Hán Việt : phụng thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵奉天時。三國魏.嵇康〈幽憤〉詩:「古人有言, 善莫近名, 奉時恭默, 咎悔不生。」南朝齊.王儉〈太宰褚彥回碑文〉:「深達先天之運, 匡贊奉時之業。」


Xem tất cả...