Phiên âm : fèng shí.
Hán Việt : phụng thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵奉天時。三國魏.嵇康〈幽憤〉詩:「古人有言, 善莫近名, 奉時恭默, 咎悔不生。」南朝齊.王儉〈太宰褚彥回碑文〉:「深達先天之運, 匡贊奉時之業。」