VN520


              

奉為楷模

Phiên âm : fèng wéi kǎi mó.

Hán Việt : phụng vi giai mô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把某些人或事作為榜樣或準則。如:「這位同學的孝行足使大家奉為楷模。」


Xem tất cả...